Thực đơn
Tiếng Khiết Đan Từ vựngCó nhiều mục từ tiếng Khiết Đan mà ta có thể diễn giải được.[6] Bên dưới là một số từ (đã chuyển tự chữ Latinh) có nét tương đồng với các ngôn ngữ Mongol:
Tiếng Khiết Đan | Nghĩa | Ký âm chữ Mông Cổ | Phát âm tiếng Mông Cổ hiện đại | Tiếng Daur |
---|---|---|---|---|
heu.ur | xuân | qabur | havar | haor |
ju.un | hạ | jun | zun | najir |
n.am.ur | thu | namur | namar | namar |
u.ul | đông | ebül | övöl | uwul |
Tiếng Khiết Đan | Nghĩa | Ký âm chữ Mông Cổ | Phát âm tiếng Mông Cổ hiện đại | Tiếng Daur |
---|---|---|---|---|
te.qo.a | gà | taqiya | tahia | kakraa |
ni.qo | chó | noqai | nohoi | nowu |
s.au.a | chim | sibuga | shuvuu | degii |
em.a | dê | imaga | yamaa | imaa |
tau.li.a | thỏ | taulai | tuulai | tauli |
mo.ri | ngựa | mori | mori | mori |
uni | bò | üniye | ünee | unie |
mu.ho.o | rắn | mogoi | mogoi | mowo |
Tiếng Khiết Đan | Nghĩa | Ký âm chữ Mông Cổ | Phát âm tiếng Mông Cổ hiện đại | Tiếng Daur |
---|---|---|---|---|
ud.ur | đông | doruna | dorno | garkui |
dzi.ge.n | trái | jegün | züün | solwoi |
bo.ra.ian | phải | baragun | baruun | baran |
dau.ur.un | giữa | dumda | dund | duand |
xe.du.un | ngang | köndelen | höndölön | |
ja.cen.i | rìa, cạnh, mép | jaqa | zasan, zaag | jag |
Tiếng Khiết Đan | Nghĩa | Ký âm chữ Mông Cổ | Phát âm tiếng Mông Cổ hiện đại | Tiếng Daur |
---|---|---|---|---|
suni | đêm | söni | shönö | suni |
un.n/un.e | nay, bây giờ | önö | önöö | nee |
Tiếng Khiết Đan | Nghĩa | Ký âm chữ Mông Cổ |
---|---|---|
p.o | trở thành, trở nên | bol- |
p.o.ju | nâng | bos- |
on.a.an | rơi | una- |
x.ui.ri.ge.ei | trao, đưa | kür-ge- |
u- | cho | ög- |
sa- | ở | sagu- |
a- | là | a- 'sống', trong "aj ahui" |
Tiếng Khiết Đan | Nghĩa | Ký âm chữ Mông Cổ | Phát âm tiếng Mông Cổ hiện đại | Tiếng Daur |
---|---|---|---|---|
eu.ul | mây | egüle | üül | eulen |
s.eu.ka | sương | sigüderi | shüüder | suider |
sair | mặt trăng | sara | sar | saruul |
nair | mặt trời | nara | nar | nar |
m.em/m.ng | bạc | mönggö | möng | mungu |
Thực đơn
Tiếng Khiết Đan Từ vựngLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Khiết Đan http://www.omniglot.com/ http://www.omniglot.com/writing/khitan.htm http://glottolog.org/resource/languoid/id/kita1247 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=z... https://www.unicode.org/charts/PDF/U18B00.pdf